brush
o chổi; bàn chải
§ bottle brush : chổi rửa lọ
§ carbon brush : chổi than (điện)
§ flue brush : chổi rửa ống nghiệm
§ oil brush : sự đánh bóng bằng dầu
§ pipe brush : chổi quét ống
§ tar brush : bàn chải hắc ín
§ tube brush : chổi rửa ống nghiệm
§ wire brush : bàn chải bằng kim loại