TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brush

bàn chải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chổi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chổi điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn chải đánh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp điện vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chổi diện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chổi than.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

chổi than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.quặng sắt nâu 2.cây bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cọ lông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọ đánh phấn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Bút lông

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bàn chải đánh răng

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!
 pohshing brush

bàn chải đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 painting brush

chổi sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

brush

brush

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 pohshing brush

 brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pohshing brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 painting brush

 badger softener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

brush

Bürste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifkohle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pinsel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bürsten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flachpinsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bürstenabtaster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlenbürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifbürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromabnehmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brush

queue de morue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai de lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pinceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A coiled rope. A yellow brush.

Một chiếc cọ sơn màu vàng.

A brush of the hair might take a year, a kiss might take a thousand.

Một lần kéo lược chải đầu có thể dài cả năm, một nụ hon cả nghìn năm.

If dust messes his clothes, he will stop and painstakingly brush them off, regardless of waiting appointments.

Chỉ cần làm vướng một chút bụi là ông sẽ đứng ngay lại, phủi thật kĩ, bất chấp giờ giấc đã hẹn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brush /INDUSTRY-METAL/

[DE] Flachpinsel

[EN] brush

[FR] queue de morue

brush /IT-TECH/

[DE] Bürstenabtaster

[EN] brush

[FR] balai de lecture

brush /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pinsel

[EN] brush

[FR] brosse; pinceau

brush,spread /INDUSTRY-CHEM/

[DE] streichen

[EN] brush; spread

[FR] enduire

brush,carbon,carbon brush,contact brush /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bürste; Kohlenbürste; Schleifbürste; Schleifkohle; Stromabnehmer

[EN] brush; carbon; carbon brush; contact brush

[FR] balai; balai de carbone; balai électrique; charbon

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

brush

chổi, bàn chải

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

brush

bàn chải đánh răng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bürste

(carbon) brush

Bürste

brush

bürsten

brush

Pinsel

brush

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

brush

Chổi, cọ đánh phấn, chải

brush

Bút lông (cọ vẽ)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

brush

choi than Chổi điện - làm từ hợp chất cácbon (than) - dùng trong các môtơ điện hoặc máy phát điện. Tác dụng của nó là cung cấp sự tiếp xúc điện giữa thành phần tĩnh và thành phần quay trong thiết bị.

brush

choi quét Dụng cụ gồm các sợi cứng hoặc mềm được gắn vào tay cầm bằng gỗ hay kim loại. Chổi được dùng để quét sơn hay một chất khác lên bề mặt nào đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brush /ô tô/

cọ lông

brush

bàn chải đánh bóng

brush

bàn chải

 brush, pohshing brush /ô tô;y học;y học/

bàn chải đánh bóng

 badger softener, brush, painting brush /xây dựng/

chổi sơn

Một loại chổi có đầu bằng lông mềm, dùng để sơn mầu có đường gân nổi.

A brush filled with badger hair; used in water color graining.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

brush

1.quặng sắt nâu 2.cây bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleifkohle /f/ÔTÔ/

[EN] brush

[VI] bàn chải đánh bóng

Bürste /f/ĐIỆN, CƠ, GIẤY/

[EN] brush

[VI] chổi, chổi điện, chổi than, bàn chải

Tự điển Dầu Khí

brush

o   chổi; bàn chải

§   bottle brush : chổi rửa lọ

§   carbon brush : chổi than (điện)

§   flue brush : chổi rửa ống nghiệm

§   oil brush : sự đánh bóng bằng dầu

§   pipe brush : chổi quét ống

§   tar brush : bàn chải hắc ín

§   tube brush : chổi rửa ống nghiệm

§   wire brush : bàn chải bằng kim loại

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

brush

bút vẽ Trong các chương trình vẽ bằng máy tính, công cụ dùng đề phác họa hoặc quét đẫy các vùng của hình vẽ bằng màu và hình mẫu hiện đang được sử dụng, ở các chương trình như MacPaint và Microsoft Pain-brush, bút được chọn bằng cách chọn blều tượng bút vẽ trên màn hình. Các chương trình vẽ vốn cung cấp rất nhiều dạng bút vẽ có thề tạo ra các nét vẽ độ rộng thay đồi và, trong một số trường hợp, các hiệu ứng tô bóng hoặc tạo mẫu chữ viết.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Brush

chổi than.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

brush

bàn chải; chổi diện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

brush

bàn chải; chổi điện; nạp điện vào