TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stromabnehmer

khung lấy điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ gom dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu cầu điện năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lấy điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung vẹt điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stromabnehmer

current collector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pantograph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stromabnehmer

Stromabnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlenbürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifbürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stromabnehmer

balai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bürste,Kohlenbürste,Schleifbürste,Schleifkohle,Stromabnehmer /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bürste; Kohlenbürste; Schleifbürste; Schleifkohle; Stromabnehmer

[EN] brush; carbon; carbon brush; contact brush

[FR] balai; balai de carbone; balai électrique; charbon

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stromabnehmer /m -s, = (/

1. nhu cầu điện năng; 2. cái lấy điện, cung vẹt điện (của xe điện); -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stromabnehmer

current collector

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromabnehmer /m/Đ_SẮT/

[EN] pantograph

[VI] khung lấy điện

Stromabnehmer /m/KT_ĐIỆN/

[EN] current collector

[VI] bộ gom dòng