TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

charbon

smuts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anthracite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blind coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hard coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stone coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bacillus anthracis infection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anthrax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milzbrand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

splenic fever

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

charbon

Branden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getreidebranden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlebürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anthrazit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steinkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlenbürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifbürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromabnehmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anthrax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Milzbrand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

charbon

charbon

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anthracite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon de terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

houille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balai électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anthrax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon bactéridien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fièvre charbonneuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maladie du charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sang de rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Dessin an charbon

Bức vẽ bằng chì than.

Au charbon!

Bắt tay vào việc!

Charbon du máis (Ustilago maydis)

Bệnh than ở ngô. 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon /SCIENCE/

[DE] Branden; Getreidebranden

[EN] smuts

[FR] charbon

charbon /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kohlebürste

[EN] carbon brush

[FR] charbon

anthracite,charbon,charbon de terre,houille /ENERGY-MINING/

[DE] Anthrazit; Kohle; Steinkohle

[EN] anthracite; blind coal; coal; hard coal; stone coal

[FR] anthracite; charbon; charbon de terre; houille

balai,balai de carbone,balai électrique,charbon /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bürste; Kohlenbürste; Schleifbürste; Schleifkohle; Stromabnehmer

[EN] brush; carbon; carbon brush; contact brush

[FR] balai; balai de carbone; balai électrique; charbon

anthrax,charbon,charbon bactéridien,fièvre charbonneuse,maladie du charbon,sang de rate /AGRI/

[DE] Anthrax; Milzbrand

[EN] Bacillus anthracis infection; anthrax; charbon; milzbrand; splenic fever

[FR] anthrax; charbon; charbon bactéridien; fièvre charbonneuse; maladie du charbon; sang de rate

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

charbon

charbon [faRbô] n. m. I. 1. Than. Charbon de terre: Than đá. Charbon de bois: Than củi. Charbon actif: Than hoạt tính, (dùng làm chất xúc tấc, chất hút, chất khử màu). > Bụi than, hồn than. Il a un charbon dans l’œil: Bụi than bay vào mắt. Les charbons se sont éteints: Các hòn than dã tàn. > Loc. Être sur des charbons ardents: Như ngồi trên hồn than hồng (sốt ruột, căng thẳng.) ĐIỆN Chổi than (ơ đinamô). 3. Chì than (để vẽ). Dessin an charbon: Bức vẽ bằng chì than. 4. Lóng Công việc. Au charbon!: Bắt tay vào việc! II. 1. Bệnh than (ở ngũ cốc do nấm ký sinh gây ra). Charbon du máis (Ustilago maydis): Bệnh than ở ngô. 2. Bệnh nhiệt thán (ở lọn, cừu, bồ, ngựa, thỏ và cả nguôi do vi khuẩn than gây ra.)