Việt
bàn chải
chổi
giẻ lau
chổi điện
chổi than
Gàn chải
kiểu cắt tóc nam đò mi ca rê.
cái bàn chải
chổi than trong dộng cơ điện
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
brush
wiper
carbon
carbon brush
contact brush
Đức
Bürste
Kohlenbürste
Schleifbürste
Schleifkohle
Stromabnehmer
Pháp
balai
balai de carbone
balai électrique
charbon
das Haar mit einer Bürste glätten
chải tóc bằng một cái bàn chải.
Bürste,Kohlenbürste,Schleifbürste,Schleifkohle,Stromabnehmer /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bürste; Kohlenbürste; Schleifbürste; Schleifkohle; Stromabnehmer
[EN] brush; carbon; carbon brush; contact brush
[FR] balai; balai de carbone; balai électrique; charbon
Bürste /[’bYrsto], die; -, -n/
cái bàn chải;
das Haar mit einer Bürste glätten : chải tóc bằng một cái bàn chải.
(Elekttot ) chổi than trong dộng cơ điện;
dạng ngắn gọn của danh từ;
Bürste /f =, -n/
1. [cái] Gàn chải; 2. kiểu cắt tóc nam đò mi ca rê.
Bürste /f/XD/
[EN] wiper
[VI] bàn chải, chổi, giẻ lau
Bürste /f/ĐIỆN, CƠ, GIẤY/
[EN] brush
[VI] chổi, chổi điện, chổi than, bàn chải
(carbon) brush