Việt
chổi than
chổi
chổi điện
bàn chải
Anh
carbon brush
brush
graphite brush
Đức
Kohlebürste
Bürste
Kohleburste
Kohlebürsten abgenützt
Chổi than mòn
Kohlebürsten austauschen
Thay chổi than
19.2.12.3 Bürstenlose Motoren
19.2.12.3 Động cơ điện DC không chổi than
Dadurch entfallen die Schleifringe und die Bürsten.
Do đó, máy phát không cần cổ góp và chổi than.
Bürstenhalter mit Bürsten
Gá chổi than
Kohleburste /die (Elektrot.)/
chổi than;
Kohlebürste /f/ĐIỆN/
[EN] carbon brush, graphite brush
[VI] chổi than
Kohlebürste /f/KT_ĐIỆN, ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] carbon brush
Bürste /f/ĐIỆN, CƠ, GIẤY/
[EN] brush
[VI] chổi, chổi điện, chổi than, bàn chải
chổi than (điện)
brush /điện/
Tiếp điểm trượt nối với phần tứng (quay) trong máy phát điện hoặc động cơ. Chổi có nhiệm vụ dẫn điện hay lấy điện ra từ phần ứng điện.
carbon brush /điện/
graphite brush /điện/
chổi than (ở máy điện)