Việt
chổi graphit
chổi than
Anh
graphite brush
carbon brush
Đức
Graphitbürste
Kohlebürste
Graphitbürste /f/ĐIỆN/
[EN] graphite brush
[VI] chổi graphit
Kohlebürste /f/ĐIỆN/
[EN] carbon brush, graphite brush
[VI] chổi than