Việt
chổi điện
bàn chải
chổi
chổi than
điện cực hình chổi
điện cực hình chòi
nạp điện vào
thiết bị thu gom
thiết bị thu bụi
bộ góp
Anh
brush
brush electrode
broom
generator brush
collector
pointed brush electrode
Đức
Generatorbürste
Bürste
thiết bị thu gom, thiết bị thu bụi, chổi điện, bộ góp
chổi điện, điện cực hình chòi
bàn chải; chổi điện; nạp điện vào
điện cực hình chổi, chổi điện
chổi điện; điện cực hình chổi
Generatorbürste /f/ÔTÔ (KFZ-)/
[EN] generator brush
[VI] chổi điện (điện ôtô)
Bürste /f/ĐIỆN, CƠ, GIẤY/
[EN] brush
[VI] chổi, chổi điện, chổi than, bàn chải
chổi điện (điện ô tô)
broom /cơ khí & công trình/
generator brush /cơ khí & công trình/
generator brush /ô tô/