TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 broom

đầu gỗ loe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn chải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 broom

 broom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broom

đầu gỗ loe

 broom /xây dựng/

đầu gỗ loe

Phần đầu của một que gỗ đã được ép và loe ra do giã, đập.

A head of a wooden pile that has been crushed and splayed by pounding.

 broom

chổi

 broom /cơ khí & công trình/

chổi điện

 broom /xây dựng/

chổi quét

 broom

bàn chải

 broom, brush

bàn chải