TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 brush

cọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọ lông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn chải đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn chải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bút vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 brush

 brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drafting pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pohshing brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 badger softener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brush /ô tô/

cọ

 brush

cọ lông

 brush

bàn chải đánh bóng

 brush /điện/

chổi than

Tiếp điểm trượt nối với phần tứng (quay) trong máy phát điện hoặc động cơ. Chổi có nhiệm vụ dẫn điện hay lấy điện ra từ phần ứng điện.

 brush

chải

 broom, brush

bàn chải

 brush, drafting pen

bút vẽ

 brush, pohshing brush /ô tô;y học;y học/

bàn chải đánh bóng

 badger softener, brush, painting brush /xây dựng/

chổi sơn

Một loại chổi có đầu bằng lông mềm, dùng để sơn mầu có đường gân nổi.

A brush filled with badger hair; used in water color graining.