brush /ô tô/
cọ
brush
cọ lông
brush
bàn chải đánh bóng
brush /điện/
chổi than
Tiếp điểm trượt nối với phần tứng (quay) trong máy phát điện hoặc động cơ. Chổi có nhiệm vụ dẫn điện hay lấy điện ra từ phần ứng điện.
brush
chải
broom, brush
bàn chải
brush, drafting pen
bút vẽ
brush, pohshing brush /ô tô;y học;y học/
bàn chải đánh bóng
badger softener, brush, painting brush /xây dựng/
chổi sơn
Một loại chổi có đầu bằng lông mềm, dùng để sơn mầu có đường gân nổi.
A brush filled with badger hair; used in water color graining.