TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 painting brush

bút sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 painting brush

 paint brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 badger softener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint brush, painting brush /xây dựng/

bút sơn

 badger softener, brush, painting brush /xây dựng/

chổi sơn

Một loại chổi có đầu bằng lông mềm, dùng để sơn mầu có đường gân nổi.

A brush filled with badger hair; used in water color graining.