TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bút sơn

bút sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bút sơn

 paint brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

painting brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach muss mit Lackstiften nachgebessert werden.

Sau đó, chỗ mài được hoàn thiện thêm bằng bút sơn.

Bei der Reparatur werden Reparaturharz, Schweißdraht und Lackstifte eingesetzt.

Trong việc sửa chữa, nhựa trám, dây hàn và bút sơn được đưa vào sử dụng.

Mit Lackstiften können geringe Beschädigungen überdeckt werden. Ebenso lassen sich mit diesen Lackstiften die verputzten Schweißnähte entsprechend der folierten oder farbigen Profile nachbessern.

Bút sơn dùng để sơn phủ những chỗ hư hỏng nhỏ và để hoàn thiện thêm các mối hàn vừa làm sạch phù hợp với màu và màng phủ của thanh profin cửa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint brush, painting brush /xây dựng/

bút sơn

painting brush

bút sơn

 paint brush /ô tô/

bút sơn