TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bút vẽ

bút vẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bút mỏ vịt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bút kẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bút vẽ

drawing pen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drafting pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plotter pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drafting pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bút vẽ

Zeichenfeder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ lägestift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zelchenerklärung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeichenstift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawing pen

bút vẽ, bút mỏ vịt, bút kẻ (vẽ kỹ thuật)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelchenerklärung /die/

bút vẽ;

Zeichenstift /der/

bút vẽ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeichenfeder /f =, -n/

bút vẽ; Zeichen

~ lägestift /m -(e)s, -e/

bút vẽ; ~ läge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drafting pen

bút vẽ

drawing pen

bút vẽ

plotter pen

bút vẽ

 brush, drafting pen

bút vẽ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drawing pen

bút vẽ