Việt
bút kẻ
bút vẽ
bút mỏ vịt
Anh
pen
pointed brush
drawing pen
Đức
Ziehfeder
bút vẽ, bút mỏ vịt, bút kẻ (vẽ kỹ thuật)
Ziehfeder /die/
bút kẻ (Reißfeder);
pen /xây dựng/
pointed brush /xây dựng/
bút kẻ (đương chỉ)