Việt
bút vẽ
bút vẽ kỹ thuật
ngòi bút vẽ
bút mỏ vịt
bút kẻ
Anh
drawing pen
style
plotter pen
Đức
Reißfeder
Zeichenfeder
Pháp
plume à dessin
bút vẽ, bút mỏ vịt, bút kẻ (vẽ kỹ thuật)
drawing pen /SCIENCE/
[DE] Zeichenfeder
[EN] drawing pen
[FR] plume à dessin
drawing pen, style
drawing pen, plotter pen
Reißfeder /f/CNSX/
[VI] bút vẽ kỹ thuật
o bút vẽ