Việt
thiết bị thu gom
thiết bị thu bụi
chổi điện
bộ góp
cái bẫy
xiphông
ống chữ U
xe hai bánh
cửa sập
công nhân đứng sau máy cán để đổi chiều cán
Anh
collection device
collector
trap
catcher
Đức
Auffangeinrichtung
thiết bị thu gom, thiết bị thu bụi, chổi điện, bộ góp
thiết bị thu gom, cái bẫy, xiphông, ống chữ U, xe hai bánh, cửa sập
thiết bị thu gom, thiết bị thu bụi, công nhân đứng sau máy cán để đổi chiều cán
Auffangeinrichtung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] collection device
[VI] thiết bị thu gom (dầu)
collection device /hóa học & vật liệu/
thiết bị thu gom (dầu)
collection device /toán & tin/
collection device /môi trường/