TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catcher

chốt cài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ gom

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cửa van

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

móc hâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khóa dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

móc hãm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoá dừng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dụng cụ cứu kẹt

 
Tự điển Dầu Khí

ống chụp

 
Tự điển Dầu Khí

cái bẫy

 
Tự điển Dầu Khí

cái móc

 
Tự điển Dầu Khí

máy gom

 
Tự điển Dầu Khí

dụng cụ lấy mẫu

 
Tự điển Dầu Khí

van

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ lấy mẫu sediment ~ cái lấy mẫu trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ lấy mẫu cát bùn tubing ~ hàm treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị thu gom

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị thu bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công nhân đứng sau máy cán để đổi chiều cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện cực gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

catcher

catcher

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

catcher

Auskoppel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskoppel- /pref/Đ_TỬ/

[EN] catcher

[VI] (thuộc) bộ gom, điện cực gom

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

catcher

thiết bị thu gom, thiết bị thu bụi, công nhân đứng sau máy cán để đổi chiều cán

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

catcher

van, cửa van; dụng cụ lấy mẫu sediment ~ cái lấy mẫu trầm tích, dụng cụ lấy mẫu cát bùn tubing ~ hàm treo

Tự điển Dầu Khí

catcher

['kæt∫ə]

o   dụng cụ cứu kẹt, ống chụp

Dụng cụ dùng để thu gom các mảnh vụn trong quá trình cứu kẹt.

o   cái bẫy; cái móc; máy gom; dụng cụ lấy mẫu; cửa van

§   core catcher : dụng cụ lấy mẫu lõi khoan

§   gas catcher : máy gom khí; van khí

§   junk catcher : dụng cụ vớt kiểu móc vòng

§   oil catcher : máy gom dầu

§   tubing catcher : thiết bị cứu ống

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

catcher

bộ gom, điện cực gom Điện cực trong đèn chân không trên đó các nhóm electron gián cách cảm ứng một tín hiệu; đầu ra của đèn được lấy từ phăn tử đó.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

catcher

móc hãm; chốt cài; khoá dừng; bộ (phận) gom

catcher

khoá dừng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

catcher

móc hâm; chốt cài; khóa dừng; bộ (phận) gom