catcher
['kæt∫ə]
o dụng cụ cứu kẹt, ống chụp
Dụng cụ dùng để thu gom các mảnh vụn trong quá trình cứu kẹt.
o cái bẫy; cái móc; máy gom; dụng cụ lấy mẫu; cửa van
§ core catcher : dụng cụ lấy mẫu lõi khoan
§ gas catcher : máy gom khí; van khí
§ junk catcher : dụng cụ vớt kiểu móc vòng
§ oil catcher : máy gom dầu
§ tubing catcher : thiết bị cứu ống