TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ cứu kẹt

dụng cụ cứu kẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công cụ cứu kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ cứu kẹt

fishing tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 basket cooper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch-all

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center spear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fishing tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rope worm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dụng cụ cứu kẹt

Fangwerkzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fanggerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangwerkzeug /nt/D_KHÍ/

[EN] fishing tool

[VI] dụng cụ cứu kẹt

Fanggerät /nt/D_KHÍ/

[EN] fishing tool

[VI] công cụ cứu kẹt, dụng cụ cứu kẹt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fishing tool

dụng cụ cứu kẹt

 basket cooper /hóa học & vật liệu/

dụng cụ cứu kẹt

 catch-all /hóa học & vật liệu/

dụng cụ cứu kẹt

 center spear /hóa học & vật liệu/

dụng cụ cứu kẹt

 fishing tool /hóa học & vật liệu/

dụng cụ cứu kẹt

 rope worm /hóa học & vật liệu/

dụng cụ cứu kẹt (hình cái vặn nút chai)

 basket cooper, catch-all, center spear, fishing tool

dụng cụ cứu kẹt

 rope worm

dụng cụ cứu kẹt (hình cái vặn nút chai)

 rope worm /hóa học & vật liệu/

dụng cụ cứu kẹt (hình cái vặn nút chai)