Việt
công cụ cứu kẹt
dụng cụ cứu kẹt
Anh
fishing tool
Đức
Fanggerät
Fanggerät /nt/D_KHÍ/
[EN] fishing tool
[VI] công cụ cứu kẹt, dụng cụ cứu kẹt
fishing tool /hóa học & vật liệu/