Việt
dụng cụ cứu kẹt
dụng cụ câu trong khoan lỗ
công cụ cứu kẹt
Anh
fishing tool
Đức
Fangwerkzeug
Fanggeraet
Fanggerät
Pháp
outil de repêchage
Fanggerät /nt/D_KHÍ/
[EN] fishing tool
[VI] công cụ cứu kẹt, dụng cụ cứu kẹt
Fangwerkzeug /nt/D_KHÍ/
[VI] dụng cụ cứu kẹt
[DE] Fanggeraet; Fangwerkzeug
[FR] outil de repêchage
fishing tool /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
['fi∫iɳ tu:l]
o dụng cụ cứu kẹt
Thiết bị được hạ xuống để lấy những vật bi kẹt hoặc bị rơi xuống đáy hoặc bị dính vào thành giếng.