TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ gom

bộ gom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điện cực gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colectơ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

xifông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống chữ U

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cửa van

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lỗ thoát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chốt định vị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
bộ gom

bộ gom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chốt cài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móc hâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khóa dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

móc hãm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoá dừng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bộ gom

catcher

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 catcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bộ gom

 borer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

catcher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solar collector

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trap

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

bộ gom

Kollektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Auskoppel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schmutzfänger/Filter

Bộ gom chất cặn, bộ lọc chất bẩn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

catcher

móc hãm; chốt cài; khoá dừng; bộ (phận) gom

trap

xifông, ống chữ U; cửa van; lỗ thoát; bộ gom; chốt định vị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

catcher

móc hâm; chốt cài; khóa dừng; bộ (phận) gom

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kollektor

[EN] solar collector

[VI] bộ gom, colectơ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollektor /m/NLPH_THẠCH, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] collector

[VI] bộ gom

Auskoppel- /pref/Đ_TỬ/

[EN] catcher

[VI] (thuộc) bộ gom, điện cực gom

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 borer, catcher, collector

bộ gom

 catcher /xây dựng/

bộ (phận) gom

 borer /xây dựng/

bộ gom

 catcher /xây dựng/

bộ gom

 collector /xây dựng/

bộ gom

 gather /xây dựng/

bộ gom

 gathering /xây dựng/

bộ gom

 catcher /điện lạnh/

bộ (phận) gom

 catcher /cơ khí & công trình/

bộ (phận) gom