Việt
vô
nổi sóng lớn
eồn sóng
vỗ mạnh vào bờ
Anh
smuts
Đức
branden
Getreidebranden
Pháp
charbon
Branden,Getreidebranden /SCIENCE/
[DE] Branden; Getreidebranden
[EN] smuts
[FR] charbon
branden /(sw. V.; ist) (geh.)/
nổi sóng lớn; eồn sóng; vỗ mạnh vào bờ;
branden /vi/
1. [bị] vô; (về biển) động, nổi sóng íón, cồn sóng; 2 (nghĩa bóng) điên tiết lên, noi cáu, phát khùng, nổi xung.