TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

branden

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi sóng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eồn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ mạnh vào bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

branden

smuts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

branden

branden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getreidebranden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

branden

charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Branden,Getreidebranden /SCIENCE/

[DE] Branden; Getreidebranden

[EN] smuts

[FR] charbon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

branden /(sw. V.; ist) (geh.)/

nổi sóng lớn; eồn sóng; vỗ mạnh vào bờ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

branden /vi/

1. [bị] vô; (về biển) động, nổi sóng íón, cồn sóng; 2 (nghĩa bóng) điên tiết lên, noi cáu, phát khùng, nổi xung.