Việt
nổi sóng lớn
eồn sóng
vỗ mạnh vào bờ
vỗ ầm ầm vào các tảng đá
Đức
branden
aufbranden
Beifall brandet auf
(nghĩa bóng) tiếng hoan hô nhiệt liệt bùng lên.
branden /(sw. V.; ist) (geh.)/
nổi sóng lớn; eồn sóng; vỗ mạnh vào bờ;
aufbranden /(sw. V.; ist) (geh.)/
(sóng) vỗ ầm ầm vào các tảng đá; vỗ mạnh vào bờ;
(nghĩa bóng) tiếng hoan hô nhiệt liệt bùng lên. : Beifall brandet auf