Kohle /[’kodo], die; -, -n/
(PL nur für Sorten) than đá;
Kohle abbauen : khai thác than weiße Kohle : sức nước.
Kohle /[’kodo], die; -, -n/
(häufig PL) than (đô' t lò);
[wie] auf [glühenden] Kohlen sitzen : sốt ruột như ngồi trên đống lửa.
Kohle /[’kodo], die; -, -n/
(o PL) dạng ngắn gọn của danh từ Aktivkohle (than hoạt tính);
Kohle /[’kodo], die; -, -n/
(o Pl ) dạng ngắn gọn của danh từ Zeichen kohle (chì than để vẽ);
Kohle /[’kodo], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ;