TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than

than

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cacbon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

antraxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

các bon.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than đả

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
thân

thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
thận

thận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
thần

Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
chứa than

chứa than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
chiếc thân

chiếc thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thản

Thản

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
thẩn

Thẩn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
thẫn

Thẫn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

thân

body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Tâm Lý

stem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dado

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

penstock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

web

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bodice

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

physical body

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

life

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stalk

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
than

Coal

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

charcoal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carbon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kohlan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charcoal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anthracite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard coal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chứa than

coaly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
thận

 kidney

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kidney

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
thần

kami

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

numen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

god

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

spirit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

than

Kohle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anthrazit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steinkohle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ächzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stöhnen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kohlenhaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thân

Stammblatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spindel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schieberstange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stiefel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ballen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rumpf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauptteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stamm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dasein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schicksal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Los

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nah

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

intim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

innig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

göttlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übernatürlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mieder

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stengel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
thận

Niere

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chiếc thân

alleinlebend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsiedlerisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgelegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vereinsamt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alleinstehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einsamkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verlassenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

thân

Corps

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[wie] auf [glühenden] Kohlen sitzen

sốt ruột như ngồi trên đống lửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aktive Kohle

than hoạt tính;

Kohle éinnehmen [trimmen]

(hàng hải) bóc vào bunke, chất liệu;

(wie) auf (glühenden) Kohle n sitzen

nhấp nhổm như ngồi phải than; ♦

(feurige) Kohle n auf fs Haupt Ịfm aufs Haupt] sámmeln

ngượng, xắu hổ, đỏ mặt.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thân,cuống

[DE] Stengel

[EN] stalk

[VI] thân (cây); cuống (hoa...)

thân,cuống

[DE] Stengel

[EN] stalk

[VI] thân (cây) ; cuống (hoa…

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

coal

than, than đả

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thân

physical body, life

thần

deity, god, spirit

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mieder

[EN] bodice

[VI] thân

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kami

Thần (Nhật bản)

numen

Thần

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Kidney

Thận

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thản

như khõ g có gì xảy ra, thản nhiên, bình thản.

Thẩn

thơ thẩn, lẩn thẩn.

Thẫn

thẫn thờ.

Từ Điển Tâm Lý

THÂN

[VI] THÂN

[FR] Corps

[EN] Body

[VI] Từ thân có hai nghĩa. Khi nói thân thể, là chỉ mặt thể chất (xác thịt), với ý là toàn bộ con người, không riêng một bộ phận nào (toàn thân). Nhưng khi nói bản thân, thân thế, thân phận, nên thân, lại chỉ mặt tâm lý. Theo dõi phát triển trẻ em, thấy lúc đầu không phân biệt được cảm giác xuất phát từ cơ thể củ mình với cảm giác từ các đồ vật ngoài mình. Thông qua sự phát triển phối hợp cảm giác và vận động, và quan hệ vói người khác đặc biệt với mẹ, những cảm giác xuất phát từ thân thể được thống hợp lại thành một cảm giác về toàn thân, rồi cảm nhận được thân thể của mình tách biệt với các đồ vật và người khác. Hai loại cảm giác: tự cảm (từ xương khớp, cơ, tiền đình về tư thế), và thị giác đóng vai trò quan trọng. Đến 2 tuổi trẻ em nhận ra hình ảnh của bản thân khi soi vào gương, như vậy đã hình thành sơ đồ thân thể (schéma corporel -x. từ này) hay hình ảnh thân thể (x. Soi gương). Cảm giác về thân thể có thể gọi là thân giác ( somatognosie); trong một số bệnh tật, cảm giác này bị rối loạn, không còn nhận ra một bộ phận hay toàn bộ thân thể (rối loạn thân giác - asomatognosie). Cảm nhận về bản thân về mặt tâm lý chủ yếu xuất phát từ quan hệ với người khác, song song với cảm nhận và nhận thức về người khác: nhận thức về mình, về cái “kỷ” xuất hiện cùng một lúc với cảm nhận, nhận thức về cái “tha”, kỷ và tha lúc đầu hòa nhập với nhau trong một tình trạng bất phân (như một tinh vân). Về bản thân, có một hình ảnh gồm những nét mà tự mình nhận ra là của mình, và một hình ảnh xã hội, mình nghĩ rằng người khác cảm nhận về mình như thế nào. Lúc đã thật rõ nét, nhận thức rõ bản thân đối lập với đồ vật và người khác, mỗi cảm giác và hành vi đều quy về mình, là đã hình thành cái “tôi”; lúc ấy mình cũng tự đánh giá lấy mình. Cái “thân” của người khác chính là cái gương soi mình của mỗi người, khi hòa mình, khi đối lập, khi bắt chước và đồng nhất hóa. Tiếng Pháp có mấy từ: Je là tôi, le Moi (latinh Ego) có thể dịch là Ngã. Soi (tiếng Anh là self) có thể dịch là Kỷ. X. Tôi, ta, mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohle /[’kodo], die; -, -n/

(häufig PL) than (đô' t lò);

sốt ruột như ngồi trên đống lửa. : [wie] auf [glühenden] Kohlen sitzen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohle /f =, -n/

than; bráune - than nâu; aktive Kohle than hoạt tính; weiße - than trắng, súc nưóc; Kohle n fassen dự trữ than; Kohle éinnehmen [trimmen] (hàng hải) bóc vào bunke, chất liệu; (wie) auf (glühenden) Kohle n sitzen nhấp nhổm như ngồi phải than; ♦ (feurige) Kohle n auf fs Haupt Ịfm aufs Haupt] sámmeln ngượng, xắu hổ, đỏ mặt.

kohlenhaltig /a/

1. [có chúa] than; 2. [thuộc] than, các bon.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

than

1) Kohle f; than dá Steinkohle f; than xi Schlacke f;

2) ächzen (a), stöhnen (a).

thân

1) Körper m, Rumpf m;

2) Hauptteil m; Stamm m; thân cây Baumstamm m;

3) Leben n; Dasein n; chung thân das ganze Leben, lebenslänglich (a);

4) Schicksal n, Los n;

5) dich thân persönlich (a), in (eigener) Person, selbst (a);

6) nah (a), intim (a), herzlich (a), innig (a); bạn thân guter Freund m; gern haben, mögen (a), lieben (a);

7) thân Mỹ proamerikanisch (a).

thân

göttlich (a); übernatürlich (a);

thận

(gi/phẫu) Niere f.

chiếc thân

alleinlebend (a), einsiedlerisch (a), verlassen (a), abgelegen (a), vereinsamt (a), alleinstehend (a); Einsamkeit f, Verlassenheit f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohle /f/THAN/

[EN] coal

[VI] than

Anthrazit /m/THAN/

[EN] anthracite, hard coal

[VI] antraxit, than

Steinkohle /f/THAN/

[EN] coal

[VI] than, than đá

Stammblatt /nt/CNSX/

[EN] body

[VI] thân (cưa)

Spindel /f/TH_LỰC/

[EN] stem

[VI] thân (van)

Schieberstange /f/TH_LỰC/

[EN] stem

[VI] thân (pittông trượt, cần lái)

Stock /m/CNSX/

[EN] body

[VI] thân (đe)

Stiefel /m/CNSX/

[EN] barrel, penstock

[VI] thân (máy bơm)

Unterteil /nt/CNSX/

[EN] body

[VI] thân

Steg /m/XD/

[EN] stem

[VI] thân (dầm)

Steg /m/CƠ/

[EN] web

[VI] thân (dầm)

Ballen /m/CNSX/

[EN] body, pack

[VI] thân, tang (trục cán)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kohle

[EN] Coal

[VI] Than

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black

than

 charcoal /cơ khí & công trình/

than (củi)

 body /ô tô/

thân

body /ô tô/

thân (bulông)

stem /ô tô/

thân (dụng cụ)

 body /xây dựng/

thân (bulông)

 stem /cơ khí & công trình/

thân (dụng cụ)

 barrel /cơ khí & công trình/

thân (máy bơm)

 barrel /vật lý/

thân (máy phun)

 dado /xây dựng/

thân (trụ)

 kidney /y học/

thận

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kohlan

than (từ cũ)

coaly

chứa than; (thuộc) than

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charcoal

than (củi)

carbon

cacbon, than

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

charcoal

than (củi)