Konsternation /f =, -en/
sự] cuống, lúng túng, bôi rói, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô.
Schaft /m -(e)s, Schäft/
m -(e)s, Schäfte 1. cần, thanh, đòn, cốt, lõi, ruột; tay nắm, cán (búa, dao...); [cái] báng súng, báng; [cái] cán cô; 2. (thực vật) cọng, thân, cộng, dây, thân thảo, cuống; 3. ống ủng, óng bót.