TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strunk

Strünke lõi bắp cải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân cây khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gốc cây khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

strunk

Strunk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strunk /[Jtrur)k], der; -[e]s, Strünke/

cuống (hoa); cọng (rau); lõi;

Strunk /[Jtrur)k], der; -[e]s, Strünke/

thân cây khô; gốc cây khô (Baumstrunk);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strunk /m -(e)s,/

m -(e)s, Strünke lõi bắp cải, thân, thân cỏ, thân thảo.