Việt
cọng
thân
cuống
Anh
stem
stalk
shank
tigel
tigella
tigelle
exhaust-tube
Đức
Stengel
Sproßachse
Stamm
Pumprohr
Pumpstengel
Pháp
queusot
Sproßachse,Stamm,Stengel /SCIENCE/
[DE] Sproßachse; Stamm; Stengel
[EN] tigel; tigella; tigelle
[FR] tigelle
Pumprohr,Pumpstengel,Stengel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Pumprohr; Pumpstengel; Stengel
[EN] exhaust-tube
[FR] queusot
Stengel /m -s, =/
cọng (cỏ); thân (cỏ), thân thảo, cuông hoa.
[DE] Stengel
[EN] stalk
[VI] thân (cây); cuống (hoa...)
[EN] stem
[VI] thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)
[VI] thân (cây) ; cuống (hoa…