Việt
thân
cuống
giá đỡ ống
top. thớ của một bó
Anh
stalk
culm
stem
Đức
Stengel
Culmus
Halm
Kamm
Rappen
Pháp
chaume
rafle
tige
culm,stalk /SCIENCE/
[DE] Culmus; Halm
[EN] culm; stalk
[FR] chaume
stalk,stem /ENVIR/
[DE] Kamm; Rappen
[EN] stalk; stem
[FR] rafle
culm,stalk /ENVIR/
[FR] tige
stalk,stem /AGRI/
[stɔ:k]
o giá đỡ ống
[DE] Stengel
[EN] stalk
[VI] thân (cây); cuống (hoa...)
[VI] thân (cây) ; cuống (hoa…