TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chaume

culm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stalk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crop residue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reeds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thatch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chaume

Culmus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schilf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chaume

chaume

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roseaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Brûler le chaume

Đốt rạ.

Se promener dans les chaumes

Đi choi trong dồng rạ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaume /SCIENCE/

[DE] Culmus; Halm

[EN] culm; stalk

[FR] chaume

chaume /SCIENCE/

[DE] Culmus; Halm

[EN] crop residue

[FR] chaume

chaume /SCIENCE/

[DE] Halm

[EN] culm

[FR] chaume

chaume,roseaux

[DE] Reet; Schilf

[EN] reeds; thatch

[FR] chaume; roseaux

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chaume

chaume [fom] n. m. l. THỰC Thân rạ (của mì, mạch, lúa, V.V.). 2. NÔNG Rạ. Brûler le chaume: Đốt rạ. Đồng éteule. > Par ext. (nhất là số nhiều) Đồng rạ. Se promener dans les chaumes: Đi choi trong dồng rạ. 3. Rạ lạp; mái rạ. Une vieille ferme à toit de chaume: Một cái trại cũ mái lọp rạ. Le chaume d’une maison: Mái rạ của một ngôi nhà.