Việt
vết nứt nhăn
Anh
reeds
thatch
Đức
Reet
Schilf
Pháp
chaume
roseaux
“Maybe we should move closer to the shore, by those reeds.”
“Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.”
reeds,thatch
[DE] Reet; Schilf
[EN] reeds; thatch
[FR] chaume; roseaux
vết nứt nhăn (phôi thép)