Việt
kênh tháo
máng
rãnh
hảo.
cây sậy
Anh
reeds
thatch
Đức
Reet
Schilf
Pháp
chaume
roseaux
Reet,Schilf
[DE] Reet; Schilf
[EN] reeds; thatch
[FR] chaume; roseaux
Reet /[re:t], das; -s (nordd.)/
cây sậy (‘Ried);
Reet /n -(e)s, -e/
kênh tháo, máng, rãnh, hảo.