Việt
cây sậy
lau
lau lách
cây lau
ông sậy
Cây sậy .
Anh
reed
Reed
Đức
Reet
Schilf
Schilfrohr
Reet /[re:t], das; -s (nordd.)/
cây sậy (‘Ried);
Schilf /[Jilf], das; -[e]s, -e (PI. selten)/
cây sậy; lau; lau lách (Schilfrohr);
Schilfrohr /das/
cây lau; cây sậy; ông sậy;
Cây sậy (Tiêu biểu sự khổ nạn của Ðấng Christ).