Schilfrohr /das/
cây lau;
cây sậy;
ông sậy;
Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/
(PI selten) cây lau;
sậy;
cây trúc;
cây tre;
cây mây;
sợi mây;
những cái sọt bằng mây, spanisches Rohr: cụm từ này có hai nghĩa: (a) cây mây, cọng mây to : Körbe aus Rohr : (b) roi mây, gậy bằng song mây ngần ngừ, chần chừ, không cả quyết. : ein schwankendes Rohr im Wind sein/schwanken wie ein Rohr im Wind (geh.)