Korbweide /die/
cây liễu;
cây mây;
Peddigrohr /['pediẹ-1, das; -[e]s/
cây mây;
cây song (để làm hàng song mây);
Rattan /[’ratan], das; -s, (Arten:) -e/
cây mây;
cây song (Peddigrohr);
Rotang /der; -s, (Sorten:) -e/
mây song;
cây mây (Peddigrohr);
Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/
(PI selten) cây lau;
sậy;
cây trúc;
cây tre;
cây mây;
sợi mây;
những cái sọt bằng mây, spanisches Rohr: cụm từ này có hai nghĩa: (a) cây mây, cọng mây to : Körbe aus Rohr : (b) roi mây, gậy bằng song mây ngần ngừ, chần chừ, không cả quyết. : ein schwankendes Rohr im Wind sein/schwanken wie ein Rohr im Wind (geh.)