TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây mây

cây mây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây song

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây liễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mây song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây tre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây mây

 rattan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ratan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây mây

Ratan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Korbweide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peddigrohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rattan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rotang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körbe aus Rohr

những cái sọt bằng mây, spanisches Rohr: cụm từ này có hai nghĩa: (a) cây mây, cọng mây to

(b) roi mây, gậy bằng song mây

ein schwankendes Rohr im Wind sein/schwanken wie ein Rohr im Wind (geh.)

ngần ngừ, chần chừ, không cả quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korbweide /die/

cây liễu; cây mây;

Peddigrohr /['pediẹ-1, das; -[e]s/

cây mây; cây song (để làm hàng song mây);

Rattan /[’ratan], das; -s, (Arten:) -e/

cây mây; cây song (Peddigrohr);

Rotang /der; -s, (Sorten:) -e/

mây song; cây mây (Peddigrohr);

Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/

(PI selten) cây lau; sậy; cây trúc; cây tre; cây mây; sợi mây;

những cái sọt bằng mây, spanisches Rohr: cụm từ này có hai nghĩa: (a) cây mây, cọng mây to : Körbe aus Rohr : (b) roi mây, gậy bằng song mây ngần ngừ, chần chừ, không cả quyết. : ein schwankendes Rohr im Wind sein/schwanken wie ein Rohr im Wind (geh.)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây mây,cây song

[DE] Ratan

[EN] ratan

[VI] cây mây, cây song

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rattan

cây mây