TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korbweide

cây liễu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liễu gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây liễu giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korbweide

osier

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

wicker

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
echte korbweide

basket willow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common osier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

korbweide

Korbweide

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
echte korbweide

Bandweide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echte Korbweide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korbweide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

echte korbweide

osier des vanniers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

osier vert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saule viminal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandweide,Echte Korbweide,Korbweide /FORESTRY/

[DE] Bandweide; Echte Korbweide; Korbweide

[EN] basket willow; common osier

[FR] osier des vanniers; osier vert; saule viminal

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korbweide /die/

cây liễu; cây mây;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korbweide /f =, -n/

cây liễu giỏ (Salix viminalis L.); -

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Korbweide

[DE] Korbweide

[EN] osier

[VI] cây liễu

Korbweide

[DE] Korbweide

[EN] wicker

[VI] liễu gai