Việt
liễu gai
Anh
wicker
osier
Đức
Korbweide
Faschinenholz
Pháp
bois de fascine
fascine
The men retire to the smoking room, the women to the wicker swing on the great deck outside.
Hai người đàn ông rút vào phòng hút thuốc, còn hai bà ra ngồi ghế xích đu ngoài sân.
osier,wicker
[DE] Faschinenholz
[EN] osier; wicker
[FR] bois de fascine; fascine
[DE] Korbweide
[EN] wicker
[VI] liễu gai