TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wicker

liễu gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

wicker

wicker

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

osier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wicker

Korbweide

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Faschinenholz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wicker

bois de fascine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fascine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The men retire to the smoking room, the women to the wicker swing on the great deck outside.

Hai người đàn ông rút vào phòng hút thuốc, còn hai bà ra ngồi ghế xích đu ngoài sân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

osier,wicker

[DE] Faschinenholz

[EN] osier; wicker

[FR] bois de fascine; fascine

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

wicker

[DE] Korbweide

[EN] wicker

[VI] liễu gai