Việt
cây mây
cây song
Anh
ratan
Đức
Ratan
Peddigrohr
Rattan
Peddigrohr /['pediẹ-1, das; -[e]s/
cây mây; cây song (để làm hàng song mây);
Rattan /[’ratan], das; -s, (Arten:) -e/
cây mây; cây song (Peddigrohr);
cây mây,cây song
[DE] Ratan
[EN] ratan
[VI] cây mây, cây song