TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây song

cây mây

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây song

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây song

ratan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây song

Ratan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Peddigrohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rattan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peddigrohr /['pediẹ-1, das; -[e]s/

cây mây; cây song (để làm hàng song mây);

Rattan /[’ratan], das; -s, (Arten:) -e/

cây mây; cây song (Peddigrohr);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây mây,cây song

[DE] Ratan

[EN] ratan

[VI] cây mây, cây song