Việt
e
xem Schiff-
ông sậy.
cây lau
cây sậy
ông sậy
Anh
reed
Đức
Schilfrohr
Schilfrohr /das/
cây lau; cây sậy; ông sậy;
Schilfrohr /n -(e)s, -/
n -(e)s, -e 1. xem Schiff-, 2. ông sậy.