TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schilfrohr

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Schiff-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông sậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây sậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông sậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schilfrohr

reed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schilfrohr

Schilfrohr

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schilfrohr /das/

cây lau; cây sậy; ông sậy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schilfrohr /n -(e)s, -/

n -(e)s, -e 1. xem Schiff-, 2. ông sậy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schilfrohr

reed