reed
lau sậy
reed /cơ khí & công trình/
cỏ tranh
reed
cây sậy
reed /xây dựng/
tranh lợp nhà
reed
cỏ tranh
reed /xây dựng/
tranh lợp nhà
reed
thanh cửa chắn
reed /xây dựng/
thanh cửa chắn
reed /xây dựng/
thanh cửa chắn
reed
lược bóc (máy chải)
reed
lược khổ
reed /ô tô/
lưỡi gà (trong van lưỡi gà)
reed, thatch /xây dựng/
lợp tranh
comb, reed
lược bóc (máy chải)
cane, reed
sậy
border, plectrum, reed
lưỡi gà
Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động.
A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator.
cane, degreasing, efface, reed
lau