thatch /xây dựng/
lợp rạ
thatch /xây dựng/
lợp rơm
reed, thatch /xây dựng/
lợp tranh
chaff, thatch /thực phẩm/
rạ
picture book, thatch
sách tranh ảnh
chaff, thatch, straw /hóa học & vật liệu/
rơm
Loại vật liệu từ thân cây được đun khô và thường được nén, thông thường sử dụng để đan mũ, rổ và chiếu.
reed roof, thatch, thatch roofing
mái tranh