comb
đường đo ren
comb /cơ khí & công trình/
đường đo ren
comb /hóa học & vật liệu/
thung lũng nếp lồi
comb
cái lược
comb
chóp (núi)
comb
dao thanh răng
comb
ngọn (sóng)
comb
lược
comb
lược bóc (máy chải)
comb /dệt may/
lược mắc (kéo sợi)
comb
dao lược rèn
comb /xây dựng/
dao lược rèn
comb, reed
lược bóc (máy chải)
cirque cutting, comb
tạo đài vòng
card room, comb
gian máy chải
comb, rack-shaped cutter /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
dao thanh răng
rectangular bubble cap tray, comb
đĩa chóp xục khí vuông
apex, comb, ridge beam, set collar
xà nóc
inside chaser, comb, screw chaser, thread chaser
lược ren trong
angular point, apex, apical, bit, cap, comb, corner, crest
đỉnh