TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

card room

gian máy chải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gian chải

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

card room

card room

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 comb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carding department

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

card room

Kardensaal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karderie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krempelei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krempelsaal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardierabteilung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kartenraum

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kardierabteilung,Kartenraum

[EN] carding department, card(ing) room

[VI] gian chải,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

card room, comb

gian máy chải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardensaal /m/KT_DỆT/

[EN] card room

[VI] gian máy chải

Karderie /f/KT_DỆT/

[EN] card room

[VI] gian máy chải

Krempelei /f/KT_DỆT/

[EN] card room

[VI] gian máy chải

Krempelsaal /m/KT_DỆT/

[EN] card room

[VI] gian máy chải