bit
búa đập đá
bit
mỏ hàn
bit
mỏ hàn đồng
bit
đầu mỏ hàn
bit /cơ khí & công trình/
má ê tô
bit
cái bào gỗ
bit
choòng
bit /toán & tin/
đơn vị thông tin
bit /cơ khí & công trình/
mũi (cắt, xoáy)
bit,countersink, countersink2 /xây dựng/
mũi khoan loe miệng
bit
mũi kìm
bit
lưỡi cắt
bit
lưỡi khoan
bit, keybit /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
mũi chìa vặn
bit, cusp
mũi nhọn
bit, blade
lưỡi dao