TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị thông tin

đơn vị thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận vô tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đơn vị thông tin

information unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị thông tin

Nachrichteneinheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flinktrupp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jeder der beiden Schaltzustände ist somit die kleinste Informationseinheit. Diese wird 1 Bit (engl. binary digit = zweiwertiges Zeichen) genannt.

Như thế, mỗi một trạng thái chuyển mạch thể hiện một đơn vị thông tin nhỏ nhất còn được gọi là 1 bit (binary digit = chữ số nhị phân).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da Proteine in ihren Ketten 20 verschiedene Aminosäuren enthalten, sind zu ihrer Verschlüsselung auch 20 informatorische Einheiten der DNA notwendig.

Vì trong chuỗi protein bao gồm 20 amino acid khác nhau nên cần có 20 đơn vị thông tin tương ứng mã hóa của DNA.

Deshalb sind jeweils drei benachbarte Nukleotide auf einem DNA- Strang als sogenanntes Triplett bzw. Codon zu informatorischen Einheiten zusammengefasst und kodieren jeweils für eine Aminosäure.

Vì vậy cứ ba nucleotide sát nhau trên DNA hợp lại thành một bộ ba (Triplet), còn gọi là codon làm một đơn vị thông tin cho một amino acid.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gepanzerte Nachrichten einheit

phân đội thông tin trong đơn vị xe tăng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachrichteneinheit /í =, -en (quân sự)/

đơn vị thông tin; gepanzerte Nachrichten einheit phân đội thông tin trong đơn vị xe tăng;

Flinktrupp /m -s, -s (quân sự)/

bộ phận vô tuyến, đơn vị thông tin; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information unit

đơn vị thông tin

 bit /toán & tin/

đơn vị thông tin