TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

information unit

dưn vi thõng tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn vị thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

information unit

information unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

information unit

Informationseinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

information unit

unité d'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

information unit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Informationseinheit

[EN] information unit

[FR] unité d' information

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information unit

đơn vị thông tin

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

information unit

đơn vị thông tin. Đơn vj nội dung thông tin, bằng một bụ, nít hoặc hartley, tùy theo việc lấy cơ số của loga tương ứng là 2, e hay 10.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

information unit

dưn vi thõng tin