Việt
dưn vi thõng tin
đơn vị thông tin
Anh
information unit
Đức
Informationseinheit
Pháp
unité d'information
information unit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Informationseinheit
[EN] information unit
[FR] unité d' information
đơn vị thông tin. Đơn vj nội dung thông tin, bằng một bụ, nít hoặc hartley, tùy theo việc lấy cơ số của loga tương ứng là 2, e hay 10.