TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cusp

chỏm mũi nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỏm cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai ốc có mũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏm núi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao trình đỉnh đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cusp

 cusp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

global calotte

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cap nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crown level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culmination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastigium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cusp /xây dựng/

chỏm mũi nhọn

Phần nhô ra hình thành ở giao điểm của hai hình cung thường được thấy trong các họa tiết trang trí theo kiến trúc Gothic.

A pointed projection formed at the intersection of two arcs, as in Gothic tracery..

 cusp /xây dựng/

mũi (đất)

 cusp

chỏm mũi nhọn

 cusp

điểm lùi

 bit, cusp

mũi nhọn

global calotte, cusp

chỏm cầu

cap nut, cusp

đai ốc có mũi

 cusp, pike, tor

mỏm núi

crown level, culmination, cusp, fastigium, head

cao trình đỉnh đập