pike
cuốc chim
cusp, pike, tor
mỏm núi
mattock, moil, moyle, pike
cái cuốc chim
needle nose pliers, pike, point
kim có mũi nhọn
gad, nail, nib, pike, point
đá đầu nhọn
peak modulation index, pike, pip, point, ridge
chỉ số biến điệu đỉnh
Tín hiệu báo giờ trong máy vô tuyến truyền thanh. Quang điểm hiện trên màn ảnh rađa.