TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gad

cái choòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi đục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái nêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thỏi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Giới và phát triển

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đầu nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chi phái Gát.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đá đầu nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gad

gad

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gad

Meißel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gad, nail, nib, pike, point

đá đầu nhọn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Gad

Chi phái Gát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meißel /m/CNSX/

[EN] gad

[VI] đầu nhọn, cái choòng, cái đục

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

GAD

[VI] Giới và phát triển

[EN] Gender and Development. (i.e. an approach developed in the 1980' s, with the objective of removing disparities in social, economic and political equality between women and men as a preưcondition for achieving peopleưcentered development). Xem thêm Women in Development.

Tự điển Dầu Khí

gad

o   (cái) choòng (đục đá); đầu nhọn, mũi nhọn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gad

cái choòng, chi đục; cái nêm; thỏi (kim loại)