dam level
cao trình đỉnh đập
dam erect level
cao trình đỉnh đập
crown level
cao trình đỉnh đập
crest level
cao trình đỉnh đập
crest elevation
cao trình đỉnh đập
crest elevation, crest level, crown level, dam erect level, dam level
cao trình đỉnh đập
crest elevation
cao trình đỉnh đập
crown level, culmination, cusp, fastigium, head
cao trình đỉnh đập
crest level
cao trình đỉnh đập
dam erect level
cao trình đỉnh đập
dam level
cao trình đỉnh đập